Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hỏa diệm sơn

Academic
Friendly

"Hỏa diệm sơn" một từ tiếng Việt, có nghĩa là "núi lửa". Từ này được tạo thành từ ba thành phần: "hỏa" có nghĩalửa, "diệm" có nghĩa là bùng cháy hoặc phun trào, "sơn" có nghĩanúi. Khi kết hợp lại, "hỏa diệm sơn" chỉ những ngọn núi hoạt động phun trào magma lửa, thường tạo ra những cảnh quan đẹp mắt nhưng cũng rất nguy hiểm.

dụ sử dụng:
  1. Cơ bản: "Hỏa diệm sơn một hiện tượng thiên nhiên thú vị nhưng cũng rất nguy hiểm."
  2. Nâng cao: "Nhiều nhà khoa học đã nghiên cứu về hoạt động của hỏa diệm sơn để dự đoán các trận phun trào có thể xảy ra trong tương lai."
Phân biệt các biến thể:
  • Núi lửa: Đây cách gọi thông dụng hơn được sử dụng rộng rãi trong văn nói văn viết. dụ: "Núi lửa Phú một trong những biểu tượng văn hóa của Nhật Bản."
  • Hỏa diệm sơn: Thường được sử dụng trong văn học hoặc trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ gần giống:
  • Núi lửa đang hoạt động: Những núi lửa vẫn còn phun trào.
  • Núi lửa đã tắt: Những núi lửa không còn hoạt động nữa.
Từ đồng nghĩa:
  • Hỏa sơn: Một từ ít được sử dụng hơn, nhưng cũng có nghĩa tương tự liên quan đến lửa núi.
Liên quan:
  • Magma: Dung nham nóng chảy bên dưới bề mặt Trái Đất, thường được phun ra trong các vụ phun trào của hỏa diệm sơn.
  • Phun trào: Hành động erupt của núi lửa, nơi magma khí thoát ra khỏi lòng đất.
Nghĩa khác:

Trong một số ngữ cảnh, "hỏa diệm sơn" có thể được dùng để chỉ những tình huống căng thẳng, nóng bỏng, dụ: "Cuộc họp hôm nay như hỏa diệm sơn, mọi người tranh cãi nảy lửa."

  1. hoả diệm sơn dt., Núi lửa.

Comments and discussion on the word "hỏa diệm sơn"